Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侦破

Pinyin: zhēn pò

Meanings: Phá án, giải quyết vụ án., To solve a case, crack a mystery., ①经侦察查证而破解。[例]市公安局最近侦破一起重大盗窃案。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 贞, 皮, 石

Chinese meaning: ①经侦察查证而破解。[例]市公安局最近侦破一起重大盗窃案。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành công an hoặc pháp luật.

Example: 警方成功侦破了这起案件。

Example pinyin: jǐng fāng chéng gōng zhēn pò le zhè qǐ àn jiàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã thành công phá án này.

侦破
zhēn pò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá án, giải quyết vụ án.

To solve a case, crack a mystery.

经侦察查证而破解。市公安局最近侦破一起重大盗窃案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...