Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侠肝义胆

Pinyin: xiá gān yì dǎn

Meanings: Gan dạ nghĩa hiệp, tấm lòng trượng nghĩa., Brave and righteous, having a chivalrous heart., 侠客的肝,义士的胆。形容见义勇为、锄强扶弱、打抱不平的心肠和行动。[出处]《蒲柳人家·后记》“一家听着,先是生气,担惊,继而又被赵录明的侠肝义胆和一片热心所感动了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 夹, 干, 月, 丶, 乂, 旦

Chinese meaning: 侠客的肝,义士的胆。形容见义勇为、锄强扶弱、打抱不平的心肠和行动。[出处]《蒲柳人家·后记》“一家听着,先是生气,担惊,继而又被赵录明的侠肝义胆和一片热心所感动了。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để khen ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người.

Example: 他是个侠肝义胆的人,总是在别人需要帮助时挺身而出。

Example pinyin: tā shì gè xiá gān yì dǎn de rén , zǒng shì zài bié rén xū yào bāng zhù shí tǐng shēn ér chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có tấm lòng trượng nghĩa, luôn sẵn sàng ra tay khi người khác cần giúp đỡ.

侠肝义胆
xiá gān yì dǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan dạ nghĩa hiệp, tấm lòng trượng nghĩa.

Brave and righteous, having a chivalrous heart.

侠客的肝,义士的胆。形容见义勇为、锄强扶弱、打抱不平的心肠和行动。[出处]《蒲柳人家·后记》“一家听着,先是生气,担惊,继而又被赵录明的侠肝义胆和一片热心所感动了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侠肝义胆 (xiá gān yì dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung