Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侠士
Pinyin: xiá shì
Meanings: Hiệp sĩ, người mang tinh thần nghĩa hiệp., Knight-errant, a person with a chivalrous spirit., ①旧指行侠仗义的人;侠客。[例]里侠者皆下之。——明·高启《书博鸡者事》。[例]大侠杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]与侠士谋救。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 夹, 一, 十
Chinese meaning: ①旧指行侠仗义的人;侠客。[例]里侠者皆下之。——明·高启《书博鸡者事》。[例]大侠杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。[例]与侠士谋救。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Example: 古代的侠士常常帮助弱者。
Example pinyin: gǔ dài de xiá shì cháng cháng bāng zhù ruò zhě 。
Tiếng Việt: Những hiệp sĩ thời xưa thường giúp đỡ kẻ yếu.

📷 Hiệp sĩ dũng cảm mặc áo giáp. Minh họa màu nước trong một kỹ thuật số. Hoàng tử vui vẻ, một hiệp sĩ với một thanh kiếm, bị cô lập trên nền. Một hoàng tử trong truyện cổ tích với chiếc khiên và
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệp sĩ, người mang tinh thần nghĩa hiệp.
Nghĩa phụ
English
Knight-errant, a person with a chivalrous spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指行侠仗义的人;侠客。里侠者皆下之。——明·高启《书博鸡者事》。大侠杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。与侠士谋救。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
