Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侠义
Pinyin: xiá yì
Meanings: Tinh thần hiệp nghĩa, nghĩa hiệp, bảo vệ kẻ yếu., Chivalrous spirit, righteousness, protecting the weak., ①指为人仗义,肯于助人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 夹, 丶, 乂
Chinese meaning: ①指为人仗义,肯于助人。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ để miêu tả phẩm chất đạo đức liên quan đến việc giúp đỡ người khác.
Example: 他有着浓厚的侠义精神。
Example pinyin: tā yǒu zhe nóng hòu de xiá yì jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tinh thần hiệp nghĩa rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần hiệp nghĩa, nghĩa hiệp, bảo vệ kẻ yếu.
Nghĩa phụ
English
Chivalrous spirit, righteousness, protecting the weak.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为人仗义,肯于助人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!