Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依赖
Pinyin: yī lài
Meanings: To depend on, to rely on someone/something., Phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai/cái gì đó., ①照往常,依旧。[例]依然如故。[例]依然有效。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 衣, 束, 负
Chinese meaning: ①照往常,依旧。[例]依然如故。[例]依然有效。
Grammar: Thường đi cùng tân ngữ chỉ người hoặc sự vật mà người khác đang phụ thuộc vào.
Example: 孩子不能总是依赖父母。
Example pinyin: hái zi bù néng zǒng shì yī lài fù mǔ 。
Tiếng Việt: Trẻ con không thể luôn phụ thuộc vào cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ thuộc vào, dựa dẫm vào ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To depend on, to rely on someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照往常,依旧。依然如故。依然有效
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!