Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依照

Pinyin: yī zhào

Meanings: In accordance with, according to (rules, regulations)., Dựa theo, theo như, làm theo (quy tắc, quy định)., 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 衣, 昭, 灬

Chinese meaning: 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề chỉ quy tắc, quy định phía sau.

Example: 我们依照规定办事。

Example pinyin: wǒ men yī zhào guī dìng bàn shì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi làm việc theo quy định.

依照
yī zhào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa theo, theo như, làm theo (quy tắc, quy định).

In accordance with, according to (rules, regulations).

依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依照 (yī zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung