Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依法砲制

Pinyin: yī fǎ pào zhì

Meanings: Phiên bản viết khác của 依法炮制 - làm đúng theo quy định hoặc luật pháp., Variant of 依法炮制 - to act according to established regulations or laws., 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 衣, 去, 氵, 包, 石, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

Grammar: Giống như 依法炮制, nhưng cách viết chữ 砲 khác nhau.

Example: 必须依法砲制处理这件事。

Example pinyin: bì xū yī fǎ pào zhì chǔ lǐ zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: Phải xử lý việc này đúng theo quy định.

依法砲制
yī fǎ pào zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản viết khác của 依法炮制 - làm đúng theo quy định hoặc luật pháp.

Variant of 依法炮制 - to act according to established regulations or laws.

依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依法砲制 (yī fǎ pào zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung