Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依法炮制
Pinyin: yī fǎ pào zhì
Meanings: Làm theo quy định hoặc luật pháp đã định sẵn., To follow established regulations or laws., 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 衣, 去, 氵, 包, 火, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: 依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường đứng ở giữa hoặc cuối câu.
Example: 我们应当依法炮制,确保公正。
Example pinyin: wǒ men yīng dāng yī fǎ páo zhì , què bǎo gōng zhèng 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên làm theo đúng quy định để đảm bảo công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm theo quy định hoặc luật pháp đã định sẵn.
Nghĩa phụ
English
To follow established regulations or laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照老办法制中药。[又]比喻按照已有的模式去做。[出处]邹韬奋《法西斯作风的罪恶》“但还少见到有人衷心羡慕这种罪恶,认为大有依法炮制的价值。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế