Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依次

Pinyin: yī cì

Meanings: In order, sequentially., Theo thứ tự, tuần tự., ①按照次序。[例]他们依次入座。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 衣, 冫, 欠

Chinese meaning: ①按照次序。[例]他们依次入座。

Grammar: Thường được dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện diễn ra theo một trình tự nhất định.

Example: 学生们依次走进教室。

Example pinyin: xué shēng men yī cì zǒu jìn jiào shì 。

Tiếng Việt: Học sinh lần lượt bước vào lớp học.

依次
yī cì
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo thứ tự, tuần tự.

In order, sequentially.

按照次序。他们依次入座

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依次 (yī cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung