Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依旧

Pinyin: yī jiù

Meanings: Vẫn như cũ, không thay đổi., Still the same, unchanged., ①依然像从前一样。[例]书房的陈设依旧未变。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 衣, 丨, 日

Chinese meaning: ①依然像从前一样。[例]书房的陈设依旧未变。

Grammar: Thường được dùng để nhấn mạnh trạng thái hoặc hành động không thay đổi theo thời gian.

Example: 尽管时间过去了很久,他的习惯依旧没变。

Example pinyin: jǐn guǎn shí jiān guò qù le hěn jiǔ , tā de xí guàn yī jiù méi biàn 。

Tiếng Việt: Dù thời gian đã trôi qua lâu, thói quen của anh ấy vẫn không thay đổi.

依旧
yī jiù
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn như cũ, không thay đổi.

Still the same, unchanged.

依然像从前一样。书房的陈设依旧未变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...