Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依心像意
Pinyin: yī xīn xiàng yì
Meanings: Làm theo ý thích, tùy tiện theo cảm hứng cá nhân., To do as one pleases, act according to personal whims., 犹言称心如意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二或者不拘那里天有缘在,等待依心像意寻个对得我来的好女儿为妻,方了平生之愿!”又卷四张廪生如此算计,若是后来依心像意,真是天没眼睛了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 衣, 心, 象, 音
Chinese meaning: 犹言称心如意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二或者不拘那里天有缘在,等待依心像意寻个对得我来的好女儿为妻,方了平生之愿!”又卷四张廪生如此算计,若是后来依心像意,真是天没眼睛了。”
Grammar: Biểu thị hành vi thiếu sự cân nhắc hoặc kế hoạch cụ thể.
Example: 他做事总喜欢依心像意。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng xǐ huan yī xīn xiàng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn theo ý thích riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm theo ý thích, tùy tiện theo cảm hứng cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To do as one pleases, act according to personal whims.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言称心如意。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二或者不拘那里天有缘在,等待依心像意寻个对得我来的好女儿为妻,方了平生之愿!”又卷四张廪生如此算计,若是后来依心像意,真是天没眼睛了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế