Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依允

Pinyin: yī yǔn

Meanings: Cho phép, đồng ý, chấp thuận theo yêu cầu., To permit, agree, or consent to a request., ①依从;允许。[例]尽管这要求有些不尽情理,他还是点头依允。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 衣, 儿, 厶

Chinese meaning: ①依从;允许。[例]尽管这要求有些不尽情理,他还是点头依允。

Grammar: Thường mang nghĩa tích cực, diễn tả sự đồng ý hoặc cho phép.

Example: 老师依允了他的请假请求。

Example pinyin: lǎo shī yī yǔn le tā de qǐng jià qǐng qiú 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đồng ý với yêu cầu nghỉ phép của anh ấy.

依允
yī yǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho phép, đồng ý, chấp thuận theo yêu cầu.

To permit, agree, or consent to a request.

依从;允许。尽管这要求有些不尽情理,他还是点头依允

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依允 (yī yǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung