Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依依

Pinyin: yī yī

Meanings: Luyến tiếc, lưu luyến, không muốn rời xa., Reluctant to part, showing deep affection or attachment., ①形容树枝柔弱,随风摇摆。[例]杨柳依依。*②恋恋不舍的样子。[例]依依不舍。[例]二情同依依。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]尚依依旁汝。——清·林觉民《与妻书》。*③依稀;隐约。[例]依依墟里烟。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 衣

Chinese meaning: ①形容树枝柔弱,随风摇摆。[例]杨柳依依。*②恋恋不舍的样子。[例]依依不舍。[例]二情同依依。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]尚依依旁汝。——清·林觉民《与妻书》。*③依稀;隐约。[例]依依墟里烟。

Grammar: Thường được dùng trong tình huống miêu tả cảm xúc sâu sắc khi phải rời xa ai đó hoặc cái gì đó.

Example: 两人分手时,相互依依不舍。

Example pinyin: liǎng rén fēn shǒu shí , xiāng hù yī yī bù shě 。

Tiếng Việt: Khi hai người chia tay, họ lưu luyến không nỡ rời xa.

依依
yī yī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luyến tiếc, lưu luyến, không muốn rời xa.

Reluctant to part, showing deep affection or attachment.

形容树枝柔弱,随风摇摆。杨柳依依

恋恋不舍的样子。依依不舍。二情同依依。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。尚依依旁汝。——清·林觉民《与妻书》

依稀;隐约。依依墟里烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依依 (yī yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung