Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 依依不舍

Pinyin: yī yī bù shě

Meanings: Extremely reluctant to part; unwilling to leave., Rất lưu luyến, không muốn rời xa., 依依依恋的样子;舍放弃。形容舍不得离开。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王候》“那卢楠直送五百余里,两下依依不舍。”[例]晚会结束已经大半天了,同学们才~地离去。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 衣, 一, 人, 舌

Chinese meaning: 依依依恋的样子;舍放弃。形容舍不得离开。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王候》“那卢楠直送五百余里,两下依依不舍。”[例]晚会结束已经大半天了,同学们才~地离去。

Grammar: Mang tính biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các tình huống chia ly.

Example: 朋友离开时,她依依不舍地挥手告别。

Example pinyin: péng yǒu lí kāi shí , tā yī yī bù shě dì huī shǒu gào bié 。

Tiếng Việt: Khi bạn bè rời đi, cô ấy vẫy tay tạm biệt với lòng lưu luyến.

依依不舍
yī yī bù shě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lưu luyến, không muốn rời xa.

Extremely reluctant to part; unwilling to leave.

依依依恋的样子;舍放弃。形容舍不得离开。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·卢太学诗酒傲王候》“那卢楠直送五百余里,两下依依不舍。”[例]晚会结束已经大半天了,同学们才~地离去。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

依依不舍 (yī yī bù shě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung