Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依人篱下
Pinyin: yī rén lí xià
Meanings: Dependent on others for survival., Phụ thuộc vào người khác để sinh sống., 依依附,依靠;篱篱笆。依附于他人篱笆下。指依靠他人生活。[出处]《南史·张融传》“丈夫当删诗书,制礼乐,何至因循寄人篱下?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 衣, 人, 离, 竹, 一, 卜
Chinese meaning: 依依附,依靠;篱篱笆。依附于他人篱笆下。指依靠他人生活。[出处]《南史·张融传》“丈夫当删诗书,制礼乐,何至因循寄人篱下?”
Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự dựa dẫm.
Example: 失去工作后,他不得不依人篱下。
Example pinyin: shī qù gōng zuò hòu , tā bù dé bù yī rén lí xià 。
Tiếng Việt: Sau khi mất việc, anh ấy buộc phải dựa dẫm vào người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ thuộc vào người khác để sinh sống.
Nghĩa phụ
English
Dependent on others for survival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依依附,依靠;篱篱笆。依附于他人篱笆下。指依靠他人生活。[出处]《南史·张融传》“丈夫当删诗书,制礼乐,何至因循寄人篱下?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế