Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侜张
Pinyin: zhōu zhāng
Meanings: Che giấu, ngụy trang., To conceal, disguise., ①欺骗;欺诳。[例]侜张为幻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 弓, 长
Chinese meaning: ①欺骗;欺诳。[例]侜张为幻。
Grammar: Động từ ghép, ít sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, mang tính cổ xưa.
Example: 他试图侜张自己的真实意图。
Example pinyin: tā shì tú zhōu zhāng zì jǐ de zhēn shí yì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng che giấu ý định thật sự của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu, ngụy trang.
Nghĩa phụ
English
To conceal, disguise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗;欺诳。侜张为幻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!