Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侜张为幻

Pinyin: zhōu zhāng wéi huàn

Meanings: Che giấu và đánh lừa người khác., To deceive and mislead others by concealing., 侜张欺骗作伪。用欺骗迷惑人。[出处]《尚书·无逸》“民无或胥侜张为幻。”[例]其倡率生事,~,即此亦大可见矣。——侠少《国会问题之真相》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 弓, 长, 为, 幺, 𠃌

Chinese meaning: 侜张欺骗作伪。用欺骗迷惑人。[出处]《尚书·无逸》“民无或胥侜张为幻。”[例]其倡率生事,~,即此亦大可见矣。——侠少《国会问题之真相》。

Grammar: Động từ ghép phức tạp, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 他们通过侜张为幻来掩盖真相。

Example pinyin: tā men tōng guò zhōu zhāng wèi huàn lái yǎn gài zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Họ che giấu sự thật bằng cách lừa dối.

侜张为幻
zhōu zhāng wéi huàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che giấu và đánh lừa người khác.

To deceive and mislead others by concealing.

侜张欺骗作伪。用欺骗迷惑人。[出处]《尚书·无逸》“民无或胥侜张为幻。”[例]其倡率生事,~,即此亦大可见矣。——侠少《国会问题之真相》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侜张为幻 (zhōu zhāng wéi huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung