Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供认
Pinyin: gòng rèn
Meanings: To admit or confess (usually a crime or wrongdoing)., Thừa nhận, khai nhận (thường là tội lỗi hoặc sai phạm)., ①不愿意地承认短处、失败、懈怠、过失或罪责。*②(在刑法中)被告对于某一事实或断言的真实性予以承认。[例]罪犯对此供认不讳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 共, 人, 讠
Chinese meaning: ①不愿意地承认短处、失败、懈怠、过失或罪责。*②(在刑法中)被告对于某一事实或断言的真实性予以承认。[例]罪犯对此供认不讳。
Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự.
Example: 面对证据,他不得不供认自己的错误。
Example pinyin: miàn duì zhèng jù , tā bù dé bú gòng rèn zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Trước bằng chứng, anh ấy buộc phải thừa nhận lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thừa nhận, khai nhận (thường là tội lỗi hoặc sai phạm).
Nghĩa phụ
English
To admit or confess (usually a crime or wrongdoing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不愿意地承认短处、失败、懈怠、过失或罪责
(在刑法中)被告对于某一事实或断言的真实性予以承认。罪犯对此供认不讳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!