Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 供称
Pinyin: gòng chēng
Meanings: To assert or declare (usually formal or legal)., Khẳng định, tuyên bố (thường mang tính chính thức hoặc pháp lý)., ①受审者陈述;交代。[例]据俘虏供称,敌军开小差的很多。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 共, 尔, 禾
Chinese meaning: ①受审者陈述;交代。[例]据俘虏供称,敌军开小差的很多。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật hoặc tình huống nghiêm túc.
Example: 他在法庭上供称自己无罪。
Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng gòng chēng zì jǐ wú zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy khẳng định mình vô tội trước tòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẳng định, tuyên bố (thường mang tính chính thức hoặc pháp lý).
Nghĩa phụ
English
To assert or declare (usually formal or legal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受审者陈述;交代。据俘虏供称,敌军开小差的很多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!