Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供暖

Pinyin: gòng nuǎn

Meanings: To provide heating., Cung cấp nhiệt, sưởi ấm.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 共, 日, 爰

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả điều kiện khí hậu lạnh và nhu cầu sưởi ấm.

Example: 北方冬天需要供暖。

Example pinyin: běi fāng dōng tiān xū yào gòng nuǎn 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc cần phải có hệ thống sưởi ấm.

供暖
gòng nuǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung cấp nhiệt, sưởi ấm.

To provide heating.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供暖 (gòng nuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung