Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 供不应求

Pinyin: gōng bù yìng qiú

Meanings: Supply does not meet demand; demand exceeds supply., Cung không đủ cầu, nhu cầu vượt quá khả năng đáp ứng., ①忧愁;惊恐;心不安。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 共, 一, 广, 𭕄, 丶, 氺

Chinese meaning: ①忧愁;惊恐;心不安。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng khan hiếm hàng hóa hoặc dịch vụ.

Example: 这种商品在市场上供不应求。

Example pinyin: zhè zhǒng shāng pǐn zài shì chǎng shàng gōng bú yìng qiú 。

Tiếng Việt: Loại hàng hóa này trên thị trường cung không đủ cầu.

供不应求
gōng bù yìng qiú
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung không đủ cầu, nhu cầu vượt quá khả năng đáp ứng.

Supply does not meet demand; demand exceeds supply.

忧愁;惊恐;心不安

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

供不应求 (gōng bù yìng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung