Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侗
Pinyin: dòng
Meanings: The Dong ethnic group in China, Người dân tộc Đồng (Trung Quốc), ①长大;直。[据]侗,大貌。从人,同声。——《说文》。[据]侗,状也。——《方言十二》。按,谓壮也。[合]侗长(长大);侗侗(长大的样子)。*②通达无障碍。[例]能侗然乎?——《庄子》。郭象注:“无节碍也。”*③另见dòng;tóng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 同
Chinese meaning: ①长大;直。[据]侗,大貌。从人,同声。——《说文》。[据]侗,状也。——《方言十二》。按,谓壮也。[合]侗长(长大);侗侗(长大的样子)。*②通达无障碍。[例]能侗然乎?——《庄子》。郭象注:“无节碍也。”*③另见dòng;tóng。
Hán Việt reading: đồng
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh văn hóa dân tộc thiểu số ở Trung Quốc.
Example: 侗族人擅长唱歌。
Example pinyin: dòng zú rén shàn cháng chàng gē 。
Tiếng Việt: Người dân tộc Đồng giỏi hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người dân tộc Đồng (Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The Dong ethnic group in China
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长大;直。侗,大貌。从人,同声。——《说文》。侗,状也。——《方言十二》。按,谓壮也。侗长(长大);侗侗(长大的样子)
“无节碍也。”
另见dòng;tóng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!