Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侍役
Pinyin: shì yì
Meanings: Người hầu, đầy tớ phục vụ trong nhà., Servant or attendant serving in a household., ①仆人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 寺, 彳, 殳
Chinese meaning: ①仆人。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường đứng sau các từ chỉ nơi chốn hoặc chủ nhân.
Example: 他家有很多侍役。
Example pinyin: tā jiā yǒu hěn duō shì yì 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có rất nhiều người hầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu, đầy tớ phục vụ trong nhà.
Nghĩa phụ
English
Servant or attendant serving in a household.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仆人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!