Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侍女
Pinyin: shì nǚ
Meanings: A female servant or maid serving in noble or royal households., Nữ hầu, người phụ nữ phục vụ trong gia đình quý tộc hoặc hoàng gia., ①旧时供人使唤的年轻女子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 寺, 女
Chinese meaning: ①旧时供人使唤的年轻女子。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả xã hội phong kiến.
Example: 古代宫廷里有很多侍女。
Example pinyin: gǔ dài gōng tíng lǐ yǒu hěn duō shì nǚ 。
Tiếng Việt: Trong cung đình thời xưa có rất nhiều nữ hầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nữ hầu, người phụ nữ phục vụ trong gia đình quý tộc hoặc hoàng gia.
Nghĩa phụ
English
A female servant or maid serving in noble or royal households.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时供人使唤的年轻女子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!