Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侍卫

Pinyin: shì wèi

Meanings: Bodyguard or attendant who serves royalty or high-ranking officials., Người bảo vệ, vệ sĩ hoặc cận vệ phục vụ cho vua chúa hoặc người có chức quyền., ①在帝王左右卫护的武官。[例]侍从并护卫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 寺, 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①在帝王左右卫护的武官。[例]侍从并护卫。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự.

Example: 古代皇帝身边有很多侍卫保护他。

Example pinyin: gǔ dài huáng dì shēn biān yǒu hěn duō shì wèi bǎo hù tā 。

Tiếng Việt: Bên cạnh hoàng đế thời xưa có rất nhiều vệ sĩ bảo vệ ông ấy.

侍卫
shì wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bảo vệ, vệ sĩ hoặc cận vệ phục vụ cho vua chúa hoặc người có chức quyền.

Bodyguard or attendant who serves royalty or high-ranking officials.

在帝王左右卫护的武官。侍从并护卫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侍卫 (shì wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung