Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 例证

Pinyin: lì zhèng

Meanings: Evidence or examples to illustrate something., Bằng chứng hoặc ví dụ để minh họa cho một điều gì đó., ①指能进行说明和解释的任何特定的人、事情或局势。[例]例证可能被拒绝采用,但原则完全接受。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 列, 正, 讠

Chinese meaning: ①指能进行说明和解释的任何特定的人、事情或局势。[例]例证可能被拒绝采用,但原则完全接受。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với động từ như '支持' (hỗ trợ) hoặc '证明' (chứng minh).

Example: 这个理论有很多例证支持。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn yǒu hěn duō lì zhèng zhī chí 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này có rất nhiều bằng chứng ví dụ hỗ trợ.

例证
lì zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng chứng hoặc ví dụ để minh họa cho một điều gì đó.

Evidence or examples to illustrate something.

指能进行说明和解释的任何特定的人、事情或局势。例证可能被拒绝采用,但原则完全接受

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

例证 (lì zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung