Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例如
Pinyin: lì rú
Meanings: Ví dụ như, chẳng hạn như., For example, such as., ①比如。[例]连词很多,例如“和”、“而”、“或者”、“不但”、“因为”、“所以”等。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: giới từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 列, 口, 女
Chinese meaning: ①比如。[例]连词很多,例如“和”、“而”、“或者”、“不但”、“因为”、“所以”等。
Grammar: Dùng để đưa ra ví dụ trong câu. Thường đứng trước danh sách hoặc một số sự vật/sự việc minh họa cho điều được đề cập.
Example: 水果例如苹果、香蕉都很有营养。
Example pinyin: shuǐ guǒ lì rú píng guǒ 、 xiāng jiāo dōu hěn yǒu yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Trái cây ví dụ như táo, chuối đều rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ như, chẳng hạn như.
Nghĩa phụ
English
For example, such as.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比如。连词很多,例如“和”、“而”、“或者”、“不但”、“因为”、“所以”等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!