Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例句
Pinyin: lì jù
Meanings: Example sentence., Câu ví dụ., ①用于解释、证明的代表性语句。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 列, 勹, 口
Chinese meaning: ①用于解释、证明的代表性语句。
Grammar: Danh từ chỉ câu văn minh họa cho cách sử dụng từ hoặc quy tắc ngữ pháp.
Example: 这个单词的用法可以通过下面的例句来理解。
Example pinyin: zhè ge dān cí de yòng fǎ kě yǐ tōng guò xià miàn de lì jù lái lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Cách sử dụng từ này có thể hiểu thông qua câu ví dụ dưới đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu ví dụ.
Nghĩa phụ
English
Example sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于解释、证明的代表性语句
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!