Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侉子
Pinyin: kuǎ zi
Meanings: Người có giọng địa phương đặc trưng., A person with a distinctive regional accent., ①[方言]指说话带很重的外地口音的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 夸, 子
Chinese meaning: ①[方言]指说话带很重的外地口音的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi có ý hài hước.
Example: 那个侉子说话很有趣。
Example pinyin: nà ge kuǎ zǐ shuō huà hěn yǒu qù 。
Tiếng Việt: Người có giọng địa phương này nói chuyện rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có giọng địa phương đặc trưng.
Nghĩa phụ
English
A person with a distinctive regional accent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指说话带很重的外地口音的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!