Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈靡

Pinyin: chǐ mí

Meanings: Xa hoa, lãng phí., Luxurious and wasteful., ①铺张奢侈。[例]近岁风俗尤为侈靡。——司马光《训俭示康》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 多, 非, 麻

Chinese meaning: ①铺张奢侈。[例]近岁风俗尤为侈靡。——司马光《训俭示康》。

Grammar: Tính từ miêu tả lối sống hoặc hành vi tiêu xài phung phí, hoang phí.

Example: 这种侈靡的生活方式并不健康。

Example pinyin: zhè zhǒng chǐ mí de shēng huó fāng shì bìng bú jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Lối sống xa hoa này không lành mạnh.

侈靡
chǐ mí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xa hoa, lãng phí.

Luxurious and wasteful.

铺张奢侈。近岁风俗尤为侈靡。——司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侈靡 (chǐ mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung