Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈谈

Pinyin: chǐ tán

Meanings: To boast or exaggerate in speech., Nói chuyện khoác lác, thổi phồng sự thật., ①大谈;纵论。*②不切实际地谈论,也指这种谈论的内容。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 多, 炎, 讠

Chinese meaning: ①大谈;纵论。*②不切实际地谈论,也指这种谈论的内容。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc nói chuyện phóng đại sự thật.

Example: 他喜欢在朋友面前侈谈自己的成就。

Example pinyin: tā xǐ huan zài péng yǒu miàn qián chǐ tán zì jǐ de chéng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ta thích khoe khoang về thành tựu của mình trước mặt bạn bè.

侈谈
chǐ tán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện khoác lác, thổi phồng sự thật.

To boast or exaggerate in speech.

大谈;纵论

不切实际地谈论,也指这种谈论的内容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侈谈 (chǐ tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung