Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侈衣美食

Pinyin: chǐ yī měi shí

Meanings: Ăn mặc xa xỉ, tận hưởng cuộc sống giàu sang., Wearing luxurious clothes and enjoying lavish food., 侈衣,华美的衣服;美食,鲜美的食物。言衣食俱精。[出处]《吕氏春秋·精通》“今夫攻者,砥厉五兵,侈衣美食,发且有日矣,所被攻者不乐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 多, 亠, 𧘇, 大, 𦍌, 人, 良

Chinese meaning: 侈衣,华美的衣服;美食,鲜美的食物。言衣食俱精。[出处]《吕氏春秋·精通》“今夫攻者,砥厉五兵,侈衣美食,发且有日矣,所被攻者不乐。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả lối sống giàu sang, sung túc nhưng đôi khi mang sắc thái phê phán sự xa hoa quá mức.

Example: 他喜欢过着侈衣美食的生活。

Example pinyin: tā xǐ huan guò zhe chǐ yī měi shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ta thích sống cuộc sống ăn mặc xa xỉ và thưởng thức món ăn ngon.

侈衣美食
chǐ yī měi shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc xa xỉ, tận hưởng cuộc sống giàu sang.

Wearing luxurious clothes and enjoying lavish food.

侈衣,华美的衣服;美食,鲜美的食物。言衣食俱精。[出处]《吕氏春秋·精通》“今夫攻者,砥厉五兵,侈衣美食,发且有日矣,所被攻者不乐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...