Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侈丽闳衍
Pinyin: chǐ lì hóng yǎn
Meanings: An idiom describing luxury, grandeur, and splendor., Thành ngữ miêu tả sự xa hoa, rộng lớn và rực rỡ., 华丽繁富。多用以指文辞。[出处]《汉书·艺文志》“其后宋玉唐勒,汉兴,枚乘司马相如,下及扬子云,竞为侈丽闳衍之词,没其风谕之义。”[例]由于两汉辞赋的发展,这种~的写作技巧,给当时文人以一种新的启发。——郭绍虞《中国文学批评史》第三章第十三节。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 多, 一, 丶, 冂, 厷, 门, 亍, 彳, 氵
Chinese meaning: 华丽繁富。多用以指文辞。[出处]《汉书·艺文志》“其后宋玉唐勒,汉兴,枚乘司马相如,下及扬子云,竞为侈丽闳衍之词,没其风谕之义。”[例]由于两汉辞赋的发展,这种~的写作技巧,给当时文人以一种新的启发。——郭绍虞《中国文学批评史》第三章第十三节。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả cảnh vật, công trình kiến trúc mang tính chất đồ sộ và sang trọng.
Example: 这座宫殿的建筑风格可谓侈丽闳衍。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn de jiàn zhù fēng gé kě wèi chǐ lì hóng yǎn 。
Tiếng Việt: Phong cách kiến trúc của cung điện này có thể nói là xa hoa và rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành ngữ miêu tả sự xa hoa, rộng lớn và rực rỡ.
Nghĩa phụ
English
An idiom describing luxury, grandeur, and splendor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
华丽繁富。多用以指文辞。[出处]《汉书·艺文志》“其后宋玉唐勒,汉兴,枚乘司马相如,下及扬子云,竞为侈丽闳衍之词,没其风谕之义。”[例]由于两汉辞赋的发展,这种~的写作技巧,给当时文人以一种新的启发。——郭绍虞《中国文学批评史》第三章第十三节。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế