Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 來
Pinyin: lái
Meanings: To come, to arrive., Đến, tới (di chuyển về phía nói chuyện), ①见“来”。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 从, 木
Chinese meaning: ①见“来”。
Grammar: Động từ chỉ hành động di chuyển hướng về phía người nói hoặc nơi chốn đã định sẵn.
Example: 他明天会来。
Example pinyin: tā míng tiān huì lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đến vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến, tới (di chuyển về phía nói chuyện)
Nghĩa phụ
English
To come, to arrive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“来”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!