Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侄孙
Pinyin: zhí sūn
Meanings: Cháu trai của cháu trai (cháu đời thứ hai), Great-nephew (nephew of one's child), ①兄弟的孙子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 至, 子, 小
Chinese meaning: ①兄弟的孙子。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng xa hơn một bậc so với '侄子'.
Example: 他是我的侄孙。
Example pinyin: tā shì wǒ de zhí sūn 。
Tiếng Việt: Cậu ấy là cháu trai đời thứ hai của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháu trai của cháu trai (cháu đời thứ hai)
Nghĩa phụ
English
Great-nephew (nephew of one's child)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟的孙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!