Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侃侃
Pinyin: kǎn kǎn
Meanings: Describing confident and eloquent speech., Mô tả cách nói chuyện mạch lạc, tự tin và hùng hồn., ①形容说话理直气壮,不慌不忙。[例]侃侃而谈。[例]朝,与下大夫言,侃侃如也。——《论语·乡党》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 口
Chinese meaning: ①形容说话理直气壮,不慌不忙。[例]侃侃而谈。[例]朝,与下大夫言,侃侃如也。——《论语·乡党》。
Grammar: Từ kép, thường kết hợp với động từ liên quan đến ngôn ngữ như 言、谈.
Example: 他侃侃而谈,让人信服。
Example pinyin: tā kǎn kǎn ér tán , ràng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện mạch lạc và thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cách nói chuyện mạch lạc, tự tin và hùng hồn.
Nghĩa phụ
English
Describing confident and eloquent speech.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话理直气壮,不慌不忙。侃侃而谈。朝,与下大夫言,侃侃如也。——《论语·乡党》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!