Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侃侃而谈

Pinyin: kǎn kǎn ér tán

Meanings: Nói chuyện lưu loát, hùng hồn và đầy tự tin., To talk fluently, confidently, and persuasively., 侃侃理直气壮,从容不迫。理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]却从来不曾见过象这位蛮子般的那末~,旁若无人的气概。——郑振铎《桂公塘·三》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 口, 一, 炎, 讠

Chinese meaning: 侃侃理直气壮,从容不迫。理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]却从来不曾见过象这位蛮子般的那末~,旁若无人的气概。——郑振铎《桂公塘·三》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thường mô tả kỹ năng diễn đạt trôi chảy.

Example: 教授在课堂上侃侃而谈。

Example pinyin: jiào shòu zài kè táng shàng kǎn kǎn ér tán 。

Tiếng Việt: Giáo sư nói chuyện một cách lưu loát trên lớp học.

侃侃而谈
kǎn kǎn ér tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện lưu loát, hùng hồn và đầy tự tin.

To talk fluently, confidently, and persuasively.

侃侃理直气壮,从容不迫。理直气壮、从容不迫地说话。[出处]《论语·乡党》“朝,与下大夫言,侃侃如也。”[例]却从来不曾见过象这位蛮子般的那末~,旁若无人的气概。——郑振铎《桂公塘·三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侃侃而谈 (kǎn kǎn ér tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung