Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使节

Pinyin: shǐ jié

Meanings: Sứ giả, người đại diện chính thức của một quốc gia tại nước ngoài., Envoy, official representative of a country abroad., ①一国派驻另一国的外交代表;一国派往另一国办事的代表。[例]得任命大使、其他政府使节和领事。[例]古时指使者所持的符节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 吏, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: ①一国派驻另一国的外交代表;一国派往另一国办事的代表。[例]得任命大使、其他政府使节和领事。[例]古时指使者所持的符节。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ chức vụ ngoại giao. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm bổ nghĩa như 驻美 (trú Mỹ).

Example: 他是中国的驻美使节。

Example pinyin: tā shì zhōng guó de zhù měi shǐ jié 。

Tiếng Việt: Ông ấy là sứ giả của Trung Quốc tại Mỹ.

使节
shǐ jié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sứ giả, người đại diện chính thức của một quốc gia tại nước ngoài.

Envoy, official representative of a country abroad.

一国派驻另一国的外交代表;一国派往另一国办事的代表。得任命大使、其他政府使节和领事。古时指使者所持的符节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使节 (shǐ jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung