Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使心用腹
Pinyin: shǐ xīn yòng fù
Meanings: To employ both strategies and deep schemes to achieve a goal., Sử dụng cả mưu kế lẫn thủ đoạn sâu hiểm để đạt được mục đích., 用心思,使坏心眼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 吏, 心, 丨, 二, 冂, 复, 月
Chinese meaning: 用心思,使坏心眼。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, miêu tả hành vi dùng mưu mẹo phức tạp. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Example: 这种人常常使心用腹,让人防不胜防。
Example pinyin: zhè zhǒng rén cháng cháng shǐ xīn yòng fù , ràng rén fáng bú shèng fáng 。
Tiếng Việt: Loại người này thường sử dụng cả mưu kế lẫn thủ đoạn sâu hiểm, khiến người khác khó phòng bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng cả mưu kế lẫn thủ đoạn sâu hiểm để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To employ both strategies and deep schemes to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用心思,使坏心眼。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế