Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使心用倖

Pinyin: shǐ xīn yòng xìng

Meanings: To use cunning and luck to achieve one's goals., Dùng tâm cơ và may mắn để đạt được mục đích., 用心机。同使心作倖”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 吏, 心, 丨, 二, 冂, 幸

Chinese meaning: 用心机。同使心作倖”。

Grammar: Là động từ bốn âm tiết, thường mô tả hành động sử dụng cả thủ đoạn lẫn yếu tố may rủi. Có thể kết hợp với bổ ngữ hoặc trạng ngữ.

Example: 他靠使心用倖赢得了比赛。

Example pinyin: tā kào shǐ xīn yòng xìng yíng dé le bǐ sài 。

Tiếng Việt: Anh ta dựa vào mưu mẹo và may mắn để giành chiến thắng trong trận đấu.

使心用倖
shǐ xīn yòng xìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng tâm cơ và may mắn để đạt được mục đích.

To use cunning and luck to achieve one's goals.

用心机。同使心作倖”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

使#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使心用倖 (shǐ xīn yòng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung