Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使唤
Pinyin: shǐ huan
Meanings: To order someone to do something, to command., Ra lệnh, sai bảo người khác làm việc gì đó., ①支使人做事。[例]爱使唤人。[例]只为五黄六月,无人使唤,父母又年老,所以亲身来送。——《西游记》。*②使用工具、牲口等。[例]马驹子不听使唤。[例]这把鎯头挺好使唤的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 吏, 口, 奂
Chinese meaning: ①支使人做事。[例]爱使唤人。[例]只为五黄六月,无人使唤,父母又年老,所以亲身来送。——《西游记》。*②使用工具、牲口等。[例]马驹子不听使唤。[例]这把鎯头挺好使唤的。
Grammar: Mang sắc thái hơi áp đặt, dùng trong ngữ cảnh chỉ việc ra lệnh.
Example: 老板经常使唤员工加班。
Example pinyin: lǎo bǎn jīng cháng shǐ huàn yuán gōng jiā bān 。
Tiếng Việt: Ông chủ thường xuyên sai bảo nhân viên tăng ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra lệnh, sai bảo người khác làm việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To order someone to do something, to command.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支使人做事。爱使唤人。只为五黄六月,无人使唤,父母又年老,所以亲身来送。——《西游记》
使用工具、牲口等。马驹子不听使唤。这把鎯头挺好使唤的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!