Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使命
Pinyin: shǐ mìng
Meanings: Mission, important task., Sứ mệnh, nhiệm vụ quan trọng., ①派遣人去办事的命令,比喻重大的责任。[例]肩负着历史使命。[例]今天,他被迫走这条路,是为了革命,为了完成党交给他的庄严使命。——《为了周总理的嘱托……》。*②指奉命出行。[例]首通使命。*③指奉命办事的人。[例]听的辽国有使命至,未审来意吉凶。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 吏, 亼, 叩
Chinese meaning: ①派遣人去办事的命令,比喻重大的责任。[例]肩负着历史使命。[例]今天,他被迫走这条路,是为了革命,为了完成党交给他的庄严使命。——《为了周总理的嘱托……》。*②指奉命出行。[例]首通使命。*③指奉命办事的人。[例]听的辽国有使命至,未审来意吉凶。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến mục tiêu lớn lao.
Example: 完成这项使命是我们的责任。
Example pinyin: wán chéng zhè xiàng shǐ mìng shì wǒ men de zé rèn 。
Tiếng Việt: Hoàn thành sứ mệnh này là trách nhiệm của chúng tôi.

📷 Tháp Chuông Sứ Mệnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sứ mệnh, nhiệm vụ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Mission, important task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
派遣人去办事的命令,比喻重大的责任。肩负着历史使命。今天,他被迫走这条路,是为了革命,为了完成党交给他的庄严使命。——《为了周总理的嘱托……》
指奉命出行。首通使命
指奉命办事的人。听的辽国有使命至,未审来意吉凶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
