Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使劲

Pinyin: shǐ jìn

Meanings: To put forth effort, strain oneself., Dồn hết sức, cố gắng hết mình., ①把力用在某件事情上。[例]再使把劲。*②用力。[例]使劲划桨。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 吏, 力

Chinese meaning: ①把力用在某件事情上。[例]再使把劲。*②用力。[例]使劲划桨。

Grammar: Thường nhấn mạnh nỗ lực lớn hoặc sự cố gắng cao độ.

Example: 他使劲推开门。

Example pinyin: tā shǐ jìn tuī kāi mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết sức đẩy cửa mở.

使劲
shǐ jìn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dồn hết sức, cố gắng hết mình.

To put forth effort, strain oneself.

把力用在某件事情上。再使把劲

用力。使劲划桨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使劲 (shǐ jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung