Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使劲儿

Pinyin: shǐ jìn er

Meanings: To put effort into, to try hard (colloquial form)., Dùng sức mạnh, cố gắng (dạng khẩu ngữ).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 吏, 力, 丿, 乚

Grammar: Giống với '使劲', nhưng có sắc thái thân mật hơn, thường dùng trong văn nói.

Example: 你得使劲儿跑才能赶上公交车。

Example pinyin: nǐ dé shǐ jìn ér pǎo cái néng gǎn shàng gōng jiāo chē 。

Tiếng Việt: Bạn phải chạy hết sức mới kịp xe buýt.

使劲儿
shǐ jìn er
HSK 5động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sức mạnh, cố gắng (dạng khẩu ngữ).

To put effort into, to try hard (colloquial form).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

使#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...