Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使力

Pinyin: shǐ lì

Meanings: Dùng sức, ra sức làm gì đó., To exert strength or effort., ①使劲。[例]使力敲打。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 吏, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①使劲。[例]使力敲打。

Grammar: Động từ cụ thể, thường đi kèm với đối tượng cần dùng sức.

Example: 他正在使力搬动大石头。

Example pinyin: tā zhèng zài shǐ lì bān dòng dà shí tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang dùng sức để di chuyển tảng đá lớn.

使力
shǐ lì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng sức, ra sức làm gì đó.

To exert strength or effort.

使劲。使力敲打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...