Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使乖弄巧
Pinyin: shǐ guāi nòng qiǎo
Meanings: Làm trò lém lỉnh, giả bộ ngoan ngoãn để đạt mục đích., To act cunningly or cleverly to achieve one’s goals., ①耍手腕;耍花招。*②犹言卖俏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 吏, 北, 千, 廾, 王, 丂, 工
Chinese meaning: ①耍手腕;耍花招。*②犹言卖俏。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động tinh ranh, thường mang ý nghĩa xấu.
Example: 小孩子常会使用使乖弄巧来得到自己想要的东西。
Example pinyin: xiǎo hái zi cháng huì shǐ yòng shǐ guāi nòng qiǎo lái de dào zì jǐ xiǎng yào de dōng xī 。
Tiếng Việt: Trẻ con thường dùng chiêu trò lém lỉnh để có được thứ mình muốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm trò lém lỉnh, giả bộ ngoan ngoãn để đạt mục đích.
Nghĩa phụ
English
To act cunningly or cleverly to achieve one’s goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耍手腕;耍花招
犹言卖俏
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế