Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佽助

Pinyin: cì zhù

Meanings: To assist, to help., Giúp đỡ, hỗ trợ., ①帮助;资助。[例]明日我上衙门去,当面求藩台佽助些。——《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 次, 且, 力

Chinese meaning: ①帮助;资助。[例]明日我上衙门去,当面求藩台佽助些。——《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc trang trọng.

Example: 感谢你的佽助,我才能顺利完成任务。

Example pinyin: gǎn xiè nǐ de cì zhù , wǒ cái néng shùn lì wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, tôi mới có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ.

佽助
cì zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ.

To assist, to help.

帮助;资助。明日我上衙门去,当面求藩台佽助些。——《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佽助 (cì zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung