Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佻薄

Pinyin: tiāo bó

Meanings: Nhẹ dạ, thiếu nghiêm túc, nông nổi., Frivolous, shallow, lacking seriousness., ①轻薄;轻佻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 兆, 溥, 艹

Chinese meaning: ①轻薄;轻佻。

Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ hoặc hành động không chín chắn.

Example: 他的行为显得有些佻薄。

Example pinyin: tā de xíng wéi xiǎn de yǒu xiē tiāo báo 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có vẻ hơi nông nổi.

佻薄
tiāo bó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ dạ, thiếu nghiêm túc, nông nổi.

Frivolous, shallow, lacking seriousness.

轻薄;轻佻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...