Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佹得佹失

Pinyin: guǐ dé guǐ shī

Meanings: Có được rồi lại mất đi, không ổn định., To gain and then lose repeatedly; unstable., 佹出于偶然的。指得失出于偶然。[出处]《列子·力命》“佹佹成者,俏成者也,初非成也。佹佹败者,俏败者也,初非败也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫

Chinese meaning: 佹出于偶然的。指得失出于偶然。[出处]《列子·力命》“佹佹成者,俏成者也,初非成也。佹佹败者,俏败者也,初非败也。”

Grammar: Miêu tả trạng thái bất ổn định, thường dùng trong hoàn cảnh cuộc sống hoặc công việc.

Example: 人生中常常是佹得佹失的。

Example pinyin: rén shēng zhōng cháng cháng shì guǐ dé guǐ shī de 。

Tiếng Việt: Trong cuộc sống thường là lúc được lúc mất.

佹得佹失
guǐ dé guǐ shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có được rồi lại mất đi, không ổn định.

To gain and then lose repeatedly; unstable.

佹出于偶然的。指得失出于偶然。[出处]《列子·力命》“佹佹成者,俏成者也,初非成也。佹佹败者,俏败者也,初非败也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佹得佹失 (guǐ dé guǐ shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung