Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: èr/nài

Meanings: To be placed at; second, next., Ở, đặt tại; thứ hai, tiếp theo., ①相次,随后。[据]佴,佽也。从人,耳声。——《说文》。[据]佴,贰也。——《尔雅·释言》。[据]佴,次也。——《广雅·释诂三》。[例]李陵既生降,聩其家声;而仆又佴之蚕室,重为天下观笑。——《文选·司马迁·报任少卿书》。*②另见nài。

HSK Level: 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 8

Radicals: 亻, 耳

Chinese meaning: ①相次,随后。[据]佴,佽也。从人,耳声。——《说文》。[据]佴,贰也。——《尔雅·释言》。[据]佴,次也。——《广雅·释诂三》。[例]李陵既生降,聩其家声;而仆又佴之蚕室,重为天下观笑。——《文选·司马迁·报任少卿书》。*②另见nài。

Hán Việt reading: nhị

Grammar: Từ hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc văn bản lịch sử.

Example: 书放在桌子上。

Example pinyin: shū fàng zài zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách được đặt trên bàn.

èr/nài
6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở, đặt tại; thứ hai, tiếp theo.

nhị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be placed at; second, next.

相次,随后。佴,佽也。从人,耳声。——《说文》。佴,贰也。——《尔雅·释言》。佴,次也。——《广雅·释诂三》。李陵既生降,聩其家声;而仆又佴之蚕室,重为天下观笑。——《文选·司马迁·报任少卿书》

另见nài

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佴 (èr/nài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung